Vyzkoušet 66
|
Datum:
Čas strávený na testu::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Klikněte na slovo
| 1. | jedna, dvě, tři |
một, , ba
See hint
|
| 2. | Jakou barvu mají pneumatiky? Černou. |
xe màu gì? Màu đen
See hint
|
| 3. | Co rád / ráda čtete? |
Bạn có thích đọc ?
See hint
|
| 4. | Máte tady sejf? |
Ở đây có tủ khóa an không?
See hint
|
| 5. | V kolik hodin jede vlak do Budapešti? |
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi ?
See hint
|
| 6. | Stala se nehoda. |
Đã xảy ra nạn
See hint
|
| 7. | Kolik stojí vstupenky? |
Vé cửa bao nhiêu tiền?
See hint
|
| 8. | Moje myš nefunguje. |
Con chuột của tôi hoạt động
See hint
|
| 9. | To je moc drahé. |
đắt
See hint
|
| 10. | Komu patří prsten? |
Ai là sở hữu chiếc nhẫn?
See hint
|