Prøve 21
|
Dato:
Tid brugt på testen::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Klik på et ord
| 1. | Ses vi i morgen? |
mai chúng ta có gặp nhau không?
See hint
|
| 2. | Jeg drikker te. |
Tôi chè / trà
See hint
|
| 3. | Min mand vasker bilen. |
tôi rửa xe hơi
See hint
|
| 4. | Jeg skal til stationen. |
muốn đến nhà ga
See hint
|
| 5. | Vil du have ris til? |
Bạn có muốn món đó với cơm ?
See hint
|
| 6. | Hvornår går den sidste bus? |
Khi nào chuyến xe buýt cùng sẽ chạy?
See hint
|
| 7. | Hvor gammel er bygningen? |
nhà này xây bao lâu rồi?
See hint
|
| 8. | Dyrker du sport? |
có tập thể thao không?
See hint
|
| 9. | Skal vi gå nu? |
Chúng ta đi thôi ?
See hint
|
| 10. | Jeg har brug for en ordbog. |
Tôi cần một từ điển
See hint
|