Prøve 25
|
Dato:
Tid brugt på testen::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Klik på et ord
| 1. | Vi har undervisning. |
ta có giờ học
See hint
|
| 2. | Drikker du kaffe med sukker? |
Bạn có uống cà phê với không?
See hint
|
| 3. | Min mand rydder op på sit skrivebord. |
của tôi dọn dẹp bàn làm việc của anh ấy
See hint
|
| 4. | Hvordan kommer jeg til lufthavnen? |
đến phi trường như thế nào?
See hint
|
| 5. | Maden er kold. |
Thức ăn rồi
See hint
|
| 6. | Han går. |
Anh đi bộ
See hint
|
| 7. | Jeg interesserer mig for malerkunst. |
Tôi quan đến hội hoạ
See hint
|
| 8. | I vores by er der et fodboldstadion. |
Ở thành phố của chúng tôi có sân vận động
See hint
|
| 9. | Vær venlig over for udlændinge! |
Hãy thân thiện với người nước
See hint
|
| 10. | Min seng er behagelig. |
của tôi rất thoải mái
See hint
|