Test 28
|
Datum:
Testzeit::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Klicken Sie auf ein Wort
| 1. | Das ist die Klasse. |
là lớp học
See hint
|
| 2. | Die Leute trinken Sekt. |
Mọi người uống sâm banh
See hint
|
| 3. | Ich bügele die Wäsche. |
Tôi / ủi quần áo
See hint
|
| 4. | Ich brauche einen Stadtplan. |
cần một cái bản đồ thành phố
See hint
|
| 5. | Ich möchte einen Salat. |
Tôi một đĩa rau / xà lát trộn
See hint
|
| 6. | Ist es hier gefährlich? |
Ở đây có hiểm không?
See hint
|
| 7. | Wo sind die Bären? |
con gấu ở đâu?
See hint
|
| 8. | Gerade gibt es ein Fußballspiel. |
Hiện giờ có một cuộc thi đấu đá
See hint
|
| 9. | Setz dich bitte! |
Xin ngồi
See hint
|
| 10. | Kommt das Essen bald? |
Liệu đồ ăn có sớm được mang tới ?
See hint
|