تست 94



تاریخ:
زمان صرف شده برای آزمون::
Score:


Tue Dec 30, 2025

0/10

روی یک کلمه کلیک کنید
1. ‫یک ساعت شصت دقیقه است.‬
Một tiếng có sáu mươi   See hint
2. ‫هوا ‫سرد است.‬
lạnh   See hint
3. ‫اما صحبت کردن و نوشتن مشکل است.‬
nói và viết thì khó   See hint
4. ‫یک آبجو مى خواهم.‬
Tôi một cốc / ly bia   See hint
5. ‫این یک پرواز مستقیم است؟‬
Đây có phải là chuyến bay thẳng ?   See hint
6. ‫کلیسای جامع کجاست؟‬
Nhà lớn ở đâu?   See hint
7. ‫می‌خواهی نقشه خیابانها را با خود ببری؟‬
Bạn muốn mang theo bản đồ đường ?   See hint
8. قهوه آنجاست.
phê đã có ở đó   See hint
9. سیب سبز است.
táo có màu xanh   See hint
10. من که دیگه سیر شدم.
Tôi no rồi   See hint