Test 19
|
Data:
Tempo speso per il test::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Clicca su una parola
| 1. | Mi venga a trovare! |
hãy đến thăm tôi đi
See hint
|
| 2. | Luglio, agosto, settembre, |
Tháng bảy, tám, tháng chín,
See hint
|
| 3. | Oggi puliamo l’appartamento. |
Hôm chúng tôi lau dọn nhà
See hint
|
| 4. | Ti passo a prendere a casa. |
Tôi bạn ở nhà
See hint
|
| 5. | Vorrei un piatto di verdura. |
Tôi một đĩa rau
See hint
|
| 6. | Quando parte l’ultima metropolitana? |
Khi nào chuyến tàu ngầm cuối cùng sẽ chạy?
See hint
|
| 7. | C’è uno sconto per studenti? |
Có giảm giá cho sinh viên không?
See hint
|
| 8. | Hai portato gli sci? |
Bạn có mang đồ trượt tuyết theo ?
See hint
|
| 9. | Quanto costa? |
này giá bao nhiêu?
See hint
|
| 10. | Cosa c'è per colazione? |
Bữa ăn gì?
See hint
|