Test 40
|
Data:
Tempo speso per il test::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Clicca su una parola
| 1. | Londra si trova in Inghilterra. |
London ở Anh
See hint
|
| 2. | Lavora al computer. |
Cô ấy việc với máy vi tính
See hint
|
| 3. | Lavo l’insalata? |
Có cần tôi rửa rau ?
See hint
|
| 4. | Vedi quella montagna lì? |
Bạn có núi ở đó không?
See hint
|
| 5. | Ancora uno yogurt, per favore. |
Xin một phần sữa nữa ạ
See hint
|
| 6. | Mi chiami un tassì, per favore. |
làm ơn gọi tắc xi
See hint
|
| 7. | Dove sono i cammelli? |
Nhũng lạc đà ở đâu?
See hint
|
| 8. | Hai un costume da bagno? (da donna) |
Bạn có áo không?
See hint
|
| 9. | Lei non c'è. |
Cô ấy có ở đó
See hint
|
| 10. | Prendo spesso l'autobus. |
Tôi đi xe buýt
See hint
|