테스트 60
|
날짜:
테스트에 소요된 시간::
Score:
|
Fri Dec 26, 2025
|
0/10
단어를 클릭
| 1. | 저는 책을 읽어요. |
Tôi đọc một sách
See hint
|
| 2. | 오렌지는 무슨 색이에요? 주황색. |
Quả / cam màu gì? Màu da cam
See hint
|
| 3. | 노래부르기를 좋아해요? |
Bạn có hát không?
See hint
|
| 4. | 저는 이인실이 필요해요. |
Tôi một phòng đôi
See hint
|
| 5. | 저는 버섯을 안 좋아해요. |
không thích nấm
See hint
|
| 6. | 디젤 몇 리터가 필요해요. |
cần vài lít dầu điêzen
See hint
|
| 7. | 근처에 실내수영장이 있어요? |
Ở đây có một bể bơi trong nhà không?
See hint
|
| 8. | 시간이 있으면 전화 주세요. |
Nếu bạn có gian, hãy gọi cho tôi
See hint
|
| 9. | 입구는 어디인가요? |
Lối vào ở ?
See hint
|
| 10. | 이걸 사고 싶어요. |
Tôi mua cái này
See hint
|