Testas 74
|
Data:
Skirtas testui laikas::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Spustelėkite žodį
| 1. | Penki. Penktas. |
Người thứ năm
See hint
|
| 2. | (Aš) valgau skrudintą duoną su sviestu. |
ăn một miếng bánh mì với bơ
See hint
|
| 3. | Kaip jums pas mus patinka? |
Bạn có ở đây không?
See hint
|
| 4. | Nebėga karštas vanduo. |
có nước nóng
See hint
|
| 5. | Iš kurio kelio išvyksta traukinys? |
Tàu chạy từ ray số mấy?
See hint
|
| 6. | Prašau (parodyti) techninį pasą. |
Xin đưa đăng ký xe của bạn
See hint
|
| 7. | Ar ši vieta laisva / Ar čia laisva? |
này còn trống không?
See hint
|
| 8. | Man reikia šiek tiek pokyčių. |
Tôi cần một ít lẻ
See hint
|
| 9. | Ar maistas išsinešimui? |
Thức ăn ở đây có là đồ mang về không?
See hint
|
| 10. | Nuvalykite stalą! |
sạch bàn
See hint
|