Testas 93
|
Data:
Skirtas testui laikas::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Spustelėkite žodį
| 1. | Minutė turi šešiasdešimt sekundžių. |
Một phút có sáu giây
See hint
|
| 2. | Žiemą (mes) mėgstame būti namie. |
Chúng tôi thích ở nhà vào mùa đông
See hint
|
| 3. | Aš jus labai gerai suprantu. |
Tôi hiểu ngôn ngữ đó tốt
See hint
|
| 4. | Ką galite pasiūlyti? |
Bạn có thể thiệu cho tôi món gì?
See hint
|
| 5. | Norėčiau užsakyti bilietą į Atėnus. |
Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang
See hint
|
| 6. | Kur yra senamiestis? |
phố cổ ở đâu?
See hint
|
| 7. | Pasiimk skrybėlę nuo saulės. |
Nhớ mang mũ
See hint
|
| 8. | Butelis atidarytas. |
Chai mở
See hint
|
| 9. | Ar šis autobusas važiuoja į centrą? |
Xe buýt này có đi tới trung tâm ?
See hint
|
| 10. | Eime su manimi! |
đi với tôi
See hint
|