Вокабулар

Научете ги придавките – виетнамски

cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
неверојатен
неверојатен фрл
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
непрооден
непроодна улица
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
разнолик
разнолика понуда на овошје
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
прв
првите пролетни цвеќиња
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
траен
трајната инвестиција
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
љубовен
љубовниот подарок
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непријателски
непријателскиот човек
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
трнест
трнестите кактуси
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
англиски
англиската настава
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
широк
широкото патување
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
странски
странската поврзаност
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
верен
знак на верна љубов