Вокабулар
Научете ги придавките – виетнамски
không thể tin được
một ném không thể tin được
неверојатен
неверојатен фрл
không thể qua được
con đường không thể qua được
непрооден
непроодна улица
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
разнолик
разнолика понуда на овошје
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
прв
првите пролетни цвеќиња
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
траен
трајната инвестиција
yêu thương
món quà yêu thương
љубовен
љубовниот подарок
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непријателски
непријателскиот човек
gai
các cây xương rồng có gai
трнест
трнестите кактуси
Anh
tiết học tiếng Anh
англиски
англиската настава
xa
chuyến đi xa
широк
широкото патување
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
странски
странската поврзаност