Test 96
|
Dato:
Tid brukt på test::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Klikk på et ord
| 1. | fra mandag til søndag |
Từ thứ đến chủ nhật
See hint
|
| 2. | Det blåser. |
Trời
See hint
|
| 3. | Du må alltid korrigere meg, takk. |
Bạn hãy làm ơn sửa cho tôi
See hint
|
| 4. | Jeg vil gjerne ha en appelsinjuice. |
Tôi một cốc / ly nước cam
See hint
|
| 5. | Jeg ønsker å bekrefte bestillingen min. |
Tôi muốn xác việc đặt vé của tôi
See hint
|
| 6. | Hvor kan jeg kjøpe frimerker? |
Ở đâu có thể tem thư?
See hint
|
| 7. | Vil du ta med deg paraply? |
Bạn mang theo ô / dù không?
See hint
|
| 8. | Skoene er dyre. |
giày này đắt tiền
See hint
|
| 9. | Hvor er bussholdeplassen? |
Trạm xe buýt ở ?
See hint
|
| 10. | Når har du tid? |
Khi nào bạn có gian?
See hint
|