Test 67
|
Data:
Czas spędzony na teście::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Kliknij słowo
| 1. | Liczę do trzech. |
Tôi đếm ba
See hint
|
| 2. | (Ja) Mam truskawkę. |
Tôi một quả / trái dâu đất
See hint
|
| 3. | Lubi pan / pani chodzić na koncerty? |
Bạn thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không?
See hint
|
| 4. | Dobrze, wezmę ten pokój. |
Tốt, tôi lấy căn này
See hint
|
| 5. | Poproszę bilet do Madrytu. |
muốn một vé đến Madrid
See hint
|
| 6. | Gdzie jest najbliższy telefon? |
Trạm thoại gần đây ở đâu?
See hint
|
| 7. | Jak długo trwa ten film? |
Phim dài lâu?
See hint
|
| 8. | Nie idę do pracy, bo mam gorączkę. |
không thể đi làm vì tôi bị sốt
See hint
|
| 9. | Nasz stół jest okrągły. |
Bàn của tôi hình tròn
See hint
|
| 10. | Gdzie to się dzieje? |
Sự việc này ra ở đâu?
See hint
|