Test 70
|
Data:
Czas spędzony na teście::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Kliknij słowo
| 1. | Jeden. Pierwszy. |
Một Người thứ
See hint
|
| 2. | Mam jabłko i mango. |
Tôi một quả / trái táo và một quả / trái xoài
See hint
|
| 3. | Skąd pan / pani pochodzi? |
Bạn từ đến?
See hint
|
| 4. | O której godzinie jest śniadanie? |
Mấy có bữa ăn sáng / điểm tâm?
See hint
|
| 5. | O której ten pociąg będzie w Wiedniu? |
Tầu khi nào đến Wien?
See hint
|
| 6. | Proszę wezwać lekarza! / Niech pan / pani wezwie lekarza! |
Bạn hãy bác sĩ
See hint
|
| 7. | Ten film nie był nudny. |
Phim không
See hint
|
| 8. | Gdzie mogę znaleźć wodę mineralną? |
Tôi có thể tìm thấy khoáng ở đâu?
See hint
|
| 9. | Czy jest tu jeszcze dostępny? |
Có còn ở không?
See hint
|
| 10. | Na balkonie znajduje się leżak. |
Có một ghế dài trên ban công
See hint
|