ازموینه 77
|
نیټه:
په ازموينه کې لګول شوي وخت::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
په یوه کلمه کلیک وکړئ
| 1. | Eight. The eighth. |
Tám thứ tám
See hint
|
| 2. | I am eating a sandwich with margarine. |
Tôi ăn một miếng uých với bơ thực vật
See hint
|
| 3. | I am a translator. |
là phiên dịch
See hint
|
| 4. | There is no TV in the room. |
Ở trong không có vô tuyến
See hint
|
| 5. | I’d like a return ticket to Copenhagen. |
Tôi muốn một vé khứ hồi về
See hint
|
| 6. | Take a left at the corner. |
Bạn rẽ trái đó
See hint
|
| 7. | Do you come here often? |
Bạn có hay tới đây ?
See hint
|
| 8. | I like eating pizza. |
thích ăn pizza
See hint
|
| 9. | I'm waiting for you. |
đang đợi bạn
See hint
|
| 10. | Is that still warm? |
Trời vẫn ấm chứ?
See hint
|