Teste 91
|
Encontro:
Tempo gasto no teste::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Clique em uma palavra
| 1. | São onze horas. |
Bây giờ là một giờ
See hint
|
| 2. | O inverno é frio. |
Mùa lạnh
See hint
|
| 3. | Eu acho que você fala muito bem. |
Tôi thấy bạn nói rất là
See hint
|
| 4. | A mesa está livre? |
Bàn này còn không?
See hint
|
| 5. | Tem aqui alguma coisa para comer e beber? |
Ở đây có gì để ăn và được không?
See hint
|
| 6. | Você tem um mapa para mim? |
có bản đồ thành phố cho tôi không?
See hint
|
| 7. | Leve o creme solar. |
Nhớ mang theo kem nắng
See hint
|
| 8. | Hoje está quente. |
Hôm nay ấm áp
See hint
|
| 9. | Começaremos em cinco minutos? |
Chúng ta sẽ bắt đầu sau năm nữa nhé?
See hint
|
| 10. | O que você pode fazer? |
Bạn có làm gì?
See hint
|