சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
மூன்று வடிவமான
மூன்று வடிவமான கைபேசி சிப்
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
முந்தைய
முந்தைய கதை
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
உயிருள்ள
உயிருள்ள வீடு முகப்பு
cms/adjectives-webp/133966309.webp
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
இந்திய
ஒரு இந்திய முகம்
cms/adjectives-webp/116766190.webp
có sẵn
thuốc có sẵn
கிடைக்கும்
கிடைக்கும் மருந்து
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
உதவிகரமான
ஒரு உதவிகரமான ஆலோசனை
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
ஊதா வண்ணம்
ஊதா வண்ணத் தாவரம்
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
உணவாக உத்தமம்
உணவாக உத்தமம் மிளகாய்
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
கால வரையான
கால வரையான நிறுத்துவிட்டு
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
தேவையான
தேவையான குளிர் மிதக்குத்திறக்கு
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
ரகசியமான
ஒரு ரகசிய தகவல்
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
முடிந்துவிட்டது
முடிந்த பனி