แบบทดสอบ 43
|
วันที่:
เวลาที่ใช้ทำแบบทดสอบ::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
คลิกที่คำ
| 1. | เธอพูดภาษาสเปน |
Cô ấy nói Tây Ban Nha
See hint
|
| 2. | เขากำลังเรียนภาษา |
Anh ấy học về ngữ
See hint
|
| 3. | ช้อนส้อมและมีดอยู่ที่ไหน? |
Thìa ở đâu?
See hint
|
| 4. | คุณเห็นสะพานตรงนั้นไหม ครับ / คะ? |
Bạn có cái cầu ở đó không?
See hint
|
| 5. | ขอมันฝรั่งทอดกับซอสมะเขือเทศหนึ่งที่ |
Một xuất khoai tây với xốt cà chua
See hint
|
| 6. | กรุณาช่วยเลี้ยวขวาตรงนี้ ครับ / ค่ะ |
Làm ơn rẽ phải ở
See hint
|
| 7. | ที่นี่มีดิสโก้เทคไหม? |
Ở đây có sàn nhảy ?
See hint
|
| 8. | คุณกระโดดในน้ำเป็นไหม? |
Bạn có thể nhảy xuống nước được ?
See hint
|
| 9. | ส้อมวางอยู่ข้างจาน |
Cái nĩa nằm đĩa
See hint
|
| 10. | กลิ่นหอมมาก. |
này thơm quá
See hint
|