Ölçek 84
|
Tarih:
Test için harcanan süre::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bir kelimeye tıklayın
| 1. | Saat dört. |
giờ là bốn giờ
See hint
|
| 2. | Yakında bir süpermarket var mı? |
Ở có siêu thị?
See hint
|
| 3. | Çok seyahat eder misiniz? |
có đi lại nhiều không?
See hint
|
| 4. | Televizyon bozuk. |
Cái tuyến hỏng / hư rồi
See hint
|
| 5. | Zannedersem benim yerimde oturuyorsunuz. |
Tôi rằng bạn ngồi nhầm chỗ của tôi
See hint
|
| 6. | Üçüncü lambaya kadar gidin. |
Bạn đến đèn xanh đèn đỏ thứ ba
See hint
|
| 7. | Ordan arkadan geliyor ya! (erkek için) |
Ở đằng sau , anh ấy đến kìa
See hint
|
| 8. | Bilgisayar açık. |
Máy tính bật
See hint
|
| 9. | Sinemada ne oynuyor? |
Rạp phim đang chiếu phim gì?
See hint
|
| 10. | Ne yapmaktan hoşlanırsın? |
thích làm gì?
See hint
|