Các con số

Bài kiểm tra đọc

0

0

Bài kiểm tra đọc. Hãy bấm vào số: [šešiasdešimt keturi]

98

[Chín mươi tám]

46

[Bốn mươi sáu]

6

[Sáu]

64

[Sáu mươi bốn]