Từ vựng

Ý – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ