Từ vựng

Kannada – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo