Từ vựng

Litva – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.