Bài kiểm tra 45
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Hai bạn nói tiếng Đức à? |
هل تتكلمان
See hint
|
| 2. | Họ thích đi đâu ư? |
إلى أين تودون
See hint
|
| 3. | Bạn có đồ mở chai không? |
أعندك فتاحة
See hint
|
| 4. | Tôi thích con chim kia. |
ذلك الطير
See hint
|
| 5. | Và ba xuất xúc xích với tương mù tạt. |
وثلاثة مع مقلية وخردل
See hint
|
| 6. | Tôi vội. |
أنا على
See hint
|
| 7. | Ở đây có quán bia không? |
هل حانة؟
See hint
|
| 8. | Phòng thay quần áo ở đâu? |
أين غرفة تبديل
See hint
|
| 9. | Tôi rất thích điều đó. |
أعجبني ذلك
See hint
|
| 10. | Giày ở ngay cửa trước. |
الأحذية موجودة عند الباب
See hint
|