Bài kiểm tra 36
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Họ học tiếng Nga. |
Ells / estudien el rus
See hint
|
| 2. | Em bé thích sữa. |
Al nadó li agrada la
See hint
|
| 3. | Hôm nay bạn muốn nấu món gì? |
Què vols avui?
See hint
|
| 4. | Bạn hãy đi ra bến cảng. |
Vagi al
See hint
|
| 5. | Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng. |
Què vol per ?
See hint
|
| 6. | Có thể đỗ xe bao lâu? |
de temps puc estacionar aquí?
See hint
|
| 7. | Ở đâu có con tê giác? |
On es els rinoceronts?
See hint
|
| 8. | Chúng ta đi bơi không? |
I si a la piscina?
See hint
|
| 9. | Có vấn đề gì không? |
Hi ha problema?
See hint
|
| 10. | Cái túi ở phía sau xe. |
La bossa és a la part del cotxe
See hint
|