Bài kiểm tra 56
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Dec 26, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi đọc một chữ cái. |
Jo llegeixo una
See hint
|
| 2. | Mây màu xám. |
El és de color gris
See hint
|
| 3. | Bạn có thích nhạc không? |
agrada la música?
See hint
|
| 4. | Tôi thấy cái này khủng khiếp. |
Em sembla
See hint
|
| 5. | Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à? |
També t’agrada el ?
See hint
|
| 6. | Bạn hãy đưa tôi đến bãi biển. |
a la platja
See hint
|
| 7. | Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu? |
Quan la sessió?
See hint
|
| 8. | Bạn bao nhiêu tuổi? |
Quants tens?
See hint
|
| 9. | Vui lòng đợi một lát. |
Si us plau, espereu un
See hint
|
| 10. | Chúc bạn khỏe và hẹn gặp lại sớm! |
Cuida't i ens veiem
See hint
|