Bài kiểm tra 27
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Đây là cô giáo. |
je učitelka
See hint
|
| 2. | Ở đây có buổi tiệc. |
Je párty / večírek / mejdan
See hint
|
| 3. | Tôi phơi quần áo. |
Pověsím
See hint
|
| 4. | Tôi cần một chiếc xe tắc xi. |
taxi
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một món khai vị. |
Chtěl / bych nějaký předkrm
See hint
|
| 6. | Anh ấy đi bằng thuyền. |
ve člunu
See hint
|
| 7. | Con hươu cao cổ ở kia. |
Tam žirafy
See hint
|
| 8. | Ở trên vô tuyến có gì? |
je v televizi?
See hint
|
| 9. | Hoa có màu đỏ sẫm. |
Květ je tmavě
See hint
|
| 10. | Khi nào bạn sẽ về nhà? |
Kdy budeš ?
See hint
|