Bài kiểm tra 13
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn từ châu Á đến à? |
Kommen Sie aus ?
See hint
|
| 2. | Ngày mai là thứ hai. |
ist Montag
See hint
|
| 3. | Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành. |
Dort ein Sofa und ein Sessel
See hint
|
| 4. | Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa? |
Hast du dieses Wochenende etwas vor?
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một ly rượu vang trắng. |
Ich hätte ein Glas Weißwein
See hint
|
| 6. | Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm? |
Wie viele sind es bis zum Zentrum?
See hint
|
| 7. | Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không? |
Hat die Galerie freitags ?
See hint
|
| 8. | Có thể thuê đồ lặn dưới nước không? |
Kann man eine Taucherausrüstung ?
See hint
|
| 9. | Tôi sẽ đến gặp bạn sau khóa học ngôn ngữ. |
Ich komme nach dem zu dir
See hint
|
| 10. | Bạn có gia đình không? |
Hast du eine ?
See hint
|