Bài kiểm tra 35
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Các bạn học tiếng Ý . |
Ihr lernt
See hint
|
| 2. | Tôi không thích bia. |
Ich mag kein
See hint
|
| 3. | Bạn có một bộ bếp mới à? |
du eine neue Küche?
See hint
|
| 4. | Bạn hãy đi một chuyến vòng quanh thành phố. |
Machen Sie eine
See hint
|
| 5. | Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều. |
Wir möchten zu essen
See hint
|
| 6. | Ở đây có chỗ đỗ xe không? |
Gibt es hier Parkplatz?
See hint
|
| 7. | Ở đâu có con chuột túi? |
Wo sind die ?
See hint
|
| 8. | Hôm nay nóng. |
Heute ist es
See hint
|
| 9. | Tôi đi ngủ sớm. |
Ich früh schlafen
See hint
|
| 10. | Chúng ta nghỉ ngơi một lát nhé? |
wir eine Pause?
See hint
|