Bài kiểm tra 58
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Dec 26, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi đọc một câu. |
Ich einen Satz
See hint
|
| 2. | Tuyết màu gì? Màu trắng. |
Farbe hat der Schnee? Weiß
See hint
|
| 3. | Bạn có chơi nhạc cụ không? |
Spielen Sie ein ?
See hint
|
| 4. | Tôi đã đặt trước một phòng. |
Ich habe ein reserviert
See hint
|
| 5. | Tôi không thích hành tây. |
Ich mag Zwiebeln
See hint
|
| 6. | Lốp xe của tôi bị thủng. |
Ich habe einen
See hint
|
| 7. | Ở gần đây có sân đánh gôn không? |
Ist hier in der ein Golfplatz?
See hint
|
| 8. | Chúng ta đi taxi nhé? |
wir mit dem Taxi?
See hint
|
| 9. | Tôi nói được một ít tiếng Ý. |
Ich spreche ein bisschen
See hint
|
| 10. | Đứng lên! |
auf
See hint
|