Bài kiểm tra 61
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi viết một chữ cái. |
Ich einen Buchstaben
See hint
|
| 2. | Quả / trái anh đào màu gì? Màu đỏ. |
Farbe hat die Kirsche? Rot
See hint
|
| 3. | Bạn có con chưa? |
Haben Sie ?
See hint
|
| 4. | Giá phòng bao nhiêu tiền một đêm? |
Wie viel kostet das Zimmer pro ?
See hint
|
| 5. | Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Berlin? |
Wann fährt der nächste Zug nach ?
See hint
|
| 6. | Tôi không còn xăng nữa. |
Ich habe kein mehr
See hint
|
| 7. | Chúng tôi muốn đi đến rạp chiếu phim. |
Wir wollen ins
See hint
|
| 8. | Bánh đã sẵn sàng! |
Der ist fertig
See hint
|
| 9. | Nhiệm vụ này thật khó khăn. |
Die Aufgabe ist
See hint
|
| 10. | Cửa hàng đã đóng cửa rồi. |
Das Geschäft hat geschlossen
See hint
|