Bài kiểm tra 65



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Dec 27, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết một quyển sách.
Ich schreibe ein   See hint
2. Mây màu gì? Màu xám.
Welche Farbe hat die ? Grau   See hint
3. Tôi đang đọc quyển sách này.
Ich lese dieses Buch   See hint
4. Ở đây có ga ra để xe không?
Gibt es hier eine ?   See hint
5. Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Stockholm?
Um wie Uhr fährt der Zug nach Stockholm?   See hint
6. Tôi tìm xưởng sửa chữa.
Ich suche eine   See hint
7. Còn chỗ trống không?
Gibt es noch Plätze?   See hint
8. Tôi không ăn thịt.
Ich kein Fleisch   See hint
9. Tôi nghĩ là chiếc quần này không vừa.
Ich , die Hose passt nicht   See hint
10. Các bài học mất quá nhiều thời gian.
Der Unterricht zu lange   See hint