Bài kiểm tra 67
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi đếm đến ba. |
zähle bis drei
See hint
|
| 2. | Tôi có một quả / trái dâu đất. |
Ich eine Erdbeere
See hint
|
| 3. | Bạn có thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không? |
Gehen Sie gern ins ?
See hint
|
| 4. | Tốt, tôi lấy căn phòng này. |
Gut, ich das Zimmer
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một vé đến Madrid. |
Ich eine Fahrkarte nach Madrid
See hint
|
| 6. | Trạm điện thoại gần đây ở đâu? |
Wo ist das nächste ?
See hint
|
| 7. | Phim dài bao lâu? |
Wie lange der Film?
See hint
|
| 8. | Tôi không thể đi làm vì tôi bị sốt. |
Ich gehe zur Arbeit, weil ich Fieber habe
See hint
|
| 9. | Bàn của chúng tôi hình tròn. |
Tisch ist rund
See hint
|
| 10. | Sự việc này diễn ra ở đâu? |
Wo findet das ?
See hint
|