Bài kiểm tra 85
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bây giờ là năm giờ. |
Es ist Uhr
See hint
|
| 2. | Mùa trong năm và thời tiết |
Jahreszeiten und
See hint
|
| 3. | Trời nóng quá! |
für eine Hitze
See hint
|
| 4. | Tôi không thích cái này. |
Das mir nicht
See hint
|
| 5. | Toa nằm ở đâu? |
Wo ist der ?
See hint
|
| 6. | Rồi bạn rẽ phải đường thứ nhất. |
Biegen Sie dann die erste rechts ab
See hint
|
| 7. | Bạn phải xếp / sắp cái va li của chúng ta! |
Du musst Koffer packen
See hint
|
| 8. | Chúng ta có mang theo mọi thứ không? |
Haben wir dabei?
See hint
|
| 9. | Chiếc ly đã cạn rồi. |
Das Glas ist schon
See hint
|
| 10. | Bộ phim bắt đầu chiếu khi nào? |
beginnt der Film?
See hint
|