Bài kiểm tra 11



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Dec 24, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Âu đến à?
‫شما از اروپا ‬   See hint
2. Hôm nay tôi không làm việc.
‫من امروز کار ‬   See hint
3. Hôm nay trời nóng.
‫امروز گرم است ‬   See hint
4. Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
‫می‌خواهی فردا قراری ‬   See hint
5. Một cốc / ly nước cà chua ạ!
‫یک آب گوجه لطفاً ‬   See hint
6. Tôi phải đổi xe ở đâu?
‫کجا باید را عوض کنم؟‬   See hint
7. Sở thú có mở cửa thứ tư không?
‫باغ وحش چهار شنبه‌ها باز   See hint
8. Tôi rất muốn lướt ván.
‫دوست اسکی روی آب بروم ‬   See hint
9. Ngày mai tôi phải thi.
من فردا را دارم   See hint
10. Cái gì treo trên tường kia thế?
چی به دیوار آویزون شده؟   See hint