Bài kiểm tra 82
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bây giờ là hai giờ. |
ساعت دو
See hint
|
| 2. | Chúng ta còn cần gì nữa? |
چی لازم داریم؟
See hint
|
| 3. | Cái đó không làm phiền tôi. |
من را ناراحت
See hint
|
| 4. | Lò sưởi không dùng được. |
شوفاژ کار نمیکند است
See hint
|
| 5. | Xin lỗi, cho tôi đi qua được không? |
ببخشید، اجازه هست عبور کنم رد شوم ؟
See hint
|
| 6. | Bạn đi qua cầu! |
از عبور کنید / پل را رد کنید
See hint
|
| 7. | Không, hôm khác đi. |
نه، میدهم یک وقت دیگر برقصم
See hint
|
| 8. | Bạn có mảnh giấy nào không? |
یه تیکه کاغذ
See hint
|
| 9. | Tôi không uống rượu. |
من نمینوشم
See hint
|
| 10. | Những đứa trẻ đang chơi trong vườn. |
در باغ بازی میکنند
See hint
|