Bài kiểm tra 25
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng ta có giờ học. |
lezione
See hint
|
| 2. | Bạn có uống cà phê với đường không? |
Bevi il caffè con lo ?
See hint
|
| 3. | Chồng của tôi dọn dẹp bàn làm việc của anh ấy. |
Mio marito mette in ordine la sua
See hint
|
| 4. | Tôi đến phi trường như thế nào? |
Qual è la per l’aeroporto?
See hint
|
| 5. | Thức ăn nguội rồi. |
Il cibo è
See hint
|
| 6. | Anh ấy đi bộ. |
Lui va a
See hint
|
| 7. | Tôi quan tâm đến hội hoạ. |
Mi di pittura
See hint
|
| 8. | Ở trong thành phố của chúng tôi có sân vận động. |
Nella nostra città c’è uno
See hint
|
| 9. | Hãy thân thiện với người nước ngoài! |
Siate con gli stranieri
See hint
|
| 10. | Giường của tôi rất thoải mái. |
Il mio è comodo
See hint
|