Bài kiểm tra 91
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bây giờ là mười một giờ. |
十一時
See hint
|
| 2. | Mùa đông lạnh. |
寒い です
See hint
|
| 3. | Tôi thấy bạn nói rất là giỏi. |
あなたは とても 上手に ね
See hint
|
| 4. | Bàn này còn trống không? |
この 空いて います か
See hint
|
| 5. | Ở đây có gì để ăn và uống được không? |
ここで 何か 食べ物や 買えます か
See hint
|
| 6. | Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không? |
市街地図は か
See hint
|
| 7. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
持って いきなさい
See hint
|
| 8. | Hôm nay trời ấm áp. | |
| 9. | Chúng ta sẽ bắt đầu sau năm phút nữa nhé? | |
| 10. | Bạn có thể làm gì? |
?
See hint
|