Bài kiểm tra 71
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Hai. Người thứ hai / nhì. |
ಎರಡನೆಯದು
See hint
|
| 2. | Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa. |
ನನ್ನ ಬಳಿ ಒಂದು ಬಾಳೆ ಮತ್ತು ಒಂದು ಹಣ್ಣುಗಳಿವೆ
See hint
|
| 3. | Ông ấy là người ngoại quốc. |
ಅವರು
See hint
|
| 4. | Mấy giờ có bữa ăn trưa? |
ಮಧ್ಯಾಹ್ನದ ಊಟ ಎಷ್ಟು ಹೊತ್ತಿಗೆ ?
See hint
|
| 5. | Tầu hỏa khi nào đến Moskau? |
ರೈಲು ಮಾಸ್ಕೋವನ್ನು ಎಷ್ಟು ಹೊತ್ತಿಗೆ ?
See hint
|
| 6. | Bạn hãy gọi công an! |
ಕರೆಯಿರಿ
See hint
|
| 7. | Nhạc thế nào? |
ಹೇಗಿತ್ತು?
See hint
|
| 8. | Bố mẹ đang đi nghỉ. |
ರಜೆಯಲ್ಲಿದ್ದಾರೆ
See hint
|
| 9. | Vào mùa hè, thời tiết ấm áp. |
ಬೇಸಿಗೆಯಲ್ಲಿ ಹವಾಮಾನವು
See hint
|
| 10. | Pizza đã sẵn sàng. |
ಪಿಜ್ಜಾ
See hint
|