Bài kiểm tra 40
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | London ở bên Anh. |
런던은 있어요
See hint
|
| 2. | Cô ấy làm việc với máy vi tính. |
그녀는 일해요
See hint
|
| 3. | Có cần tôi rửa rau không? |
제가 씻을까요?
See hint
|
| 4. | Bạn có thấy núi ở đó không? |
산이 보여요?
See hint
|
| 5. | Xin một phần sữa chua nữa ạ. |
요플레 하나 더
See hint
|
| 6. | Bạn làm ơn gọi tắc xi. |
좀 불러 주세요
See hint
|
| 7. | Nhũng con lạc đà ở đâu? |
어디 있어요?
See hint
|
| 8. | Bạn có áo tắm không? |
수영복 ?
See hint
|
| 9. | Cô ấy không có ở đó. |
거기에 없습니다
See hint
|
| 10. | Tôi thường đi xe buýt. |
종종 버스를 탄다
See hint
|