Bài kiểm tra 48
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Các thủ đô vừa lớn vừa ồn. |
이 크고 시끄러워요
See hint
|
| 2. | Họ không thích nhảy. |
그들은 춤추는 것을 안
See hint
|
| 3. | Bạn rán / chiên cá ở trong chảo này à? |
생선을 이 팬에 굽고 있어요?
See hint
|
| 4. | Tôi thích công viên này. |
저 좋아요
See hint
|
| 5. | Bạn có xúp lơ không? |
콜리플라워 ?
See hint
|
| 6. | Bạn làm ơn dừng lại ở đây. |
여기서 세워
See hint
|
| 7. | Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến? |
오늘 저녁에 뭐해요?
See hint
|
| 8. | Nước sạch không? |
물이 ?
See hint
|
| 9. | Có quá nhiều người trên tàu điện ngầm. |
지하철에 너무 많아요
See hint
|
| 10. | Tôi đang ở công viên. |
나는 공원에
See hint
|