Bài kiểm tra 57
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Dec 26, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi đọc một từ. |
저는 읽어요
See hint
|
| 2. | Lốp xe màu đen. |
검은색이에요
See hint
|
| 3. | Tôi thích nhạc cổ điển. |
저는 클래식 음악을
See hint
|
| 4. | Bạn có một phòng trống không? |
빈 있어요?
See hint
|
| 5. | Bạn cũng thích ăn ớt à? |
당신도 즐겨 먹어요?
See hint
|
| 6. | Trạm xăng tiếp sau ở đâu? |
다음 어디예요?
See hint
|
| 7. | Bạn có thể mua cho tôi một vé không? |
표좀 구해 ?
See hint
|
| 8. | Cuộc họp diễn ra khi nào? |
언제인가요?
See hint
|
| 9. | Vào mùa thu, trời khá gió. |
가을에는 꽤 세다
See hint
|
| 10. | Tôi không thích điều đó. |
나는 그것을 않는다
See hint
|