Bài kiểm tra 12
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn từ châu Mỹ đến à? |
Ar atvykote / esate iš Amerikos?
See hint
|
| 2. | Tôi ở nhà. |
Aš / būnu namie
See hint
|
| 3. | Chúng tôi vào phòng khách. |
Mes einame į
See hint
|
| 4. | Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi. |
Gaila, rytoj negalėsiu / negaliu
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một ly rượu vang đỏ. |
Norėčiau raudonojo vyno
See hint
|
| 6. | Bao nhiêu tiền một vé xe? |
Kiek kainuoja ?
See hint
|
| 7. | Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không? |
Ar ketvirtadieniais dirba?
See hint
|
| 8. | Có thể thuê một ván lướt sóng không? |
Ar išsinuomoti banglentę?
See hint
|
| 9. | Tôi không ăn trứng. |
Aš nevalgau
See hint
|
| 10. | Siêu thị đã đóng cửa rồi. |
jau uždarytas
See hint
|