Bài kiểm tra 36
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Dec 26, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Họ học tiếng Nga. |
They learn
See hint
|
| 2. | Em bé thích sữa. |
The likes milk
See hint
|
| 3. | Hôm nay bạn muốn nấu món gì? |
What do you to cook today?
See hint
|
| 4. | Bạn hãy đi ra bến cảng. |
Go to the
See hint
|
| 5. | Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng. |
What would you like for ?
See hint
|
| 6. | Có thể đỗ xe bao lâu? |
How can one park here?
See hint
|
| 7. | Ở đâu có con tê giác? |
Where are the ?
See hint
|
| 8. | Chúng ta đi bơi không? |
Shall we go to the swimming ?
See hint
|
| 9. | Có vấn đề gì không? |
There is a ?
See hint
|
| 10. | Cái túi ở phía sau xe. |
The is in the back of the car
See hint
|