Bài kiểm tra 39
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Đất nước và ngôn ngữ |
i języki
See hint
|
| 2. | Cô ấy làm việc trong văn phòng. |
Ona pracuje w
See hint
|
| 3. | Có cần tôi gọt khoai tây không? |
Mam ziemniaki?
See hint
|
| 4. | Bạn có thấy tháp ở đó không? |
Widzisz tam tę ?
See hint
|
| 5. | Một quả trứng luộc à? |
Gotowane ?
See hint
|
| 6. | Ở đây có thể thuê đồ trượt tuyết không? |
Czy można tu narty?
See hint
|
| 7. | Ở kia có một quán ăn. |
Tam jest
See hint
|
| 8. | Bạn có quần bơi không? |
kąpielówki?
See hint
|
| 9. | Bạn có bỏ lỡ điều gì không? |
Czy Ci brakuje?
See hint
|
| 10. | Ngày mai là thứ ba. |
jest wtorek
See hint
|