Bài kiểm tra 4
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn ở đây. |
Ty tutaj
See hint
|
| 2. | Một tuần có bảy ngày. |
Tydzień ma dni
See hint
|
| 3. | Ở trên là mái nhà. |
Na górze jest
See hint
|
| 4. | Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à? |
Spóźniłeś / się na autobus?
See hint
|
| 5. | Bạn có gạt tàn không? |
Ma / pani popielniczkę?
See hint
|
| 6. | Đây là va li của bạn phải không? |
Czy jest pana / pani walizka?
See hint
|
| 7. | Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu? |
Jak trwa zwiedzanie z przewodnikiem?
See hint
|
| 8. | Có thể tắm ở đó không? |
Czy się tam kąpać?
See hint
|
| 9. | Chiếc chăn ấm áp. |
Koc ciepły
See hint
|
| 10. | Cửa mở rồi, hãy vào đi! |
są otwarte, wejdź
See hint
|