Bài kiểm tra 73



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Dec 28, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bốn. Người thứ tư.
Czwarty   See hint
2. Tôi ăn một miếng bánh mì.
Ja tosta   See hint
3. Bạn tới đây lần đầu à?
Czy pan / pani tutaj pierwszy raz?   See hint
4. Vòi hoa sen không dùng được.
Prysznic nie   See hint
5. Tôi có phải đổi tàu không?
Czy się przesiadać?   See hint
6. Xin đưa bằng lái xe của bạn.
Proszę / pani prawo jazdy   See hint
7. Có phụ đề bằng tiếng Anh không?
Czy napisy po angielsku?   See hint
8. Từ này có nghĩa là gì?
oznacza to słowo?   See hint
9. Tôi nghĩ giáo viên giải thích rõ.
Myślę, że nauczyciel dobrze   See hint
10. Bạn có đang đợi tôi không?
Czy czekasz na ?   See hint