Bài kiểm tra 86



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Dec 29, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bây giờ là sáu giờ.
Jest godzina   See hint
2. Mùa xuân, mùa hạ,
, lato,   See hint
3. Chúng ta đi ra ban công đi.
na balkon   See hint
4. Cái này đắt quá.
To jest dla za drogie   See hint
5. Toa nằm ở cuối tàu.
Wagon jest na końcu pociągu   See hint
6. Rồi bạn lái thẳng qua ngã tư tiếp theo.
Potem jechać prosto przez następne skrzyżowanie   See hint
7. Bạn không được quên gì hết!
Nie możesz o niczym   See hint
8. Vạch dành cho người đi bộ có thể nhìn thấy rõ ràng.
dla pieszych jest wyraźnie widoczne   See hint
9. Chiếc taxi đang đợi bên ngoài.
Taksówka na zewnątrz   See hint
10. Người phục vụ mang đồ uống tới.
Kelner napoje   See hint