Bài kiểm tra 14
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn ở khách sạn nào vậy? |
In which hotel are you ?
See hint
|
| 2. | Ngày mai tôi làm việc lại. |
Tomorrow I will work
See hint
|
| 3. | Bạn hãy ngồi xuống đi! |
, sit down
See hint
|
| 4. | Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần. |
I that we meet on the weekend
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một chai rượu sâm banh. |
I’d like a of champagne
See hint
|
| 6. | Bạn phải xuống ở đây. |
You have to get off
See hint
|
| 7. | Được phép chụp ảnh không? |
Can one take ?
See hint
|
| 8. | Có thể thuê ván lướt không? |
Can one rent skis?
See hint
|
| 9. | Tôi đi xe đạp. |
I ride my
See hint
|
| 10. | Tôi đang ở thư viện. |
in the library
See hint
|