Bài kiểm tra 14
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn ở khách sạn nào vậy? |
คุณพักอยู่โรงแรมอะไร / คะ♀?
See hint
|
| 2. | Ngày mai tôi làm việc lại. |
พรุ่งนี้ / ดิฉัน♀ ไปทำงานอีก
See hint
|
| 3. | Bạn hãy ngồi xuống đi! |
เชิญนั่ง / ค่ะ
See hint
|
| 4. | Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần. |
ผม / เสนอให้เราเจอกันวันสุดสัปดาห์
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một chai rượu sâm banh. |
ผม / ขอแชมเปญหนึ่งขวด ครับ / คะ
See hint
|
| 6. | Bạn phải xuống ở đây. |
คุณต้องลงรถที่นี่ / ค่ะ
See hint
|
| 7. | Được phép chụp ảnh không? |
สามารถถ่ายรูปได้ไหม / คะ?
See hint
|
| 8. | Có thể thuê ván lướt không? |
ขอเช่าสกีน้ำได้ไหมครับ /
See hint
|
| 9. | Tôi đi xe đạp. | |
| 10. | Tôi đang ở thư viện. |